Có 2 kết quả:

歌詞 ca từ歌词 ca từ

1/2

ca từ

phồn thể

Từ điển phổ thông

ca từ

Từ điển trích dẫn

1. Lời bài hát. ◎Như: “ca từ điển nhã” 歌詞典雅.

ca từ

giản thể

Từ điển phổ thông

ca từ